
2
-
1
Rudolf Molleker

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
76
Tổng số điểm giành được trong trận
73
57
Số lần giao bóng 1 thành công
35
78
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.493
20
Số lần giao bóng 2 thành công
34
21
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
4
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5614
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
11
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3793
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
21
Số lần giao bóng 1 thành công
10
28
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30