
1
-
0
Jule Niemeier

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
40
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số điểm giành được trong trận
1
1
Số lần giao bóng 1 thành công
2
2
Tổng số lần giao bóng 1
5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15