
1
-
0
Aidan Mayo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
14
33
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số điểm giành được trong trận
5
0
Số lần giao bóng 1 thành công
4
0
Tổng số lần giao bóng 1
8
0
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0
Tổng số lần giao bóng 2
4
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A