Patrick Maloney
2 - 1
Alex Rybakov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
6
105
Tổng số điểm giành được trong trận
106
67
Số lần giao bóng 1 thành công
65
107
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6262
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6311
38
Số lần giao bóng 2 thành công
32
40
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7164
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7385
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
4
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
38
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4