
2
-
0
Alvin Nicholas Tudorica

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
4
69
Tổng số điểm giành được trong trận
50
34
Số lần giao bóng 1 thành công
39
61
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6724
20
Số lần giao bóng 2 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
6
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4359
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
30
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40