
0
-
0
Miguel Tobon

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
6
67
Tổng số điểm giành được trong trận
71
32
Số lần giao bóng 1 thành công
42
62
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
21
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4412
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6429
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
10
Số lần giao bóng 1 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số điểm giành được trong trận
8
2
Số lần giao bóng 1 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 1
6
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40