
0
-
2
Stefano Travaglia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
52
Tổng số điểm giành được trong trận
63
30
Số lần giao bóng 1 thành công
38
51
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
19
Số lần giao bóng 2 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
2
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40