
0
-
2
Norbert Gombos

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
67
49
Số lần giao bóng 1 thành công
22
69
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7101
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4898
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
37
30
Số lần giao bóng 1 thành công
11
41
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40