Raul Brancaccio
0 - 2
Jiri Vesely
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
7
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
72
45
Số lần giao bóng 1 thành công
33
78
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
26
Số lần giao bóng 2 thành công
14
33
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
47
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40