Rebeka Masarova
2 - 1
Sara Bejlek
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số lần giao bóng 2
17
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
14
Số cơ hội bẻ break có được
7
8
Số lần bẻ break thành công
5
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
82
Tổng số lần giao bóng 1
96
95
Tổng số điểm giành được trong trận
83
45
Số lần giao bóng 1 thành công
79
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5063
0.5488
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8229
29
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7838
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
2
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
11
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.92
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
26
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4231
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15