
2
-
0
Zhang Shuai

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
70
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
46
34
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6301
15
Số lần giao bóng 2 thành công
24
15
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Số lần bẻ break thành công
0
16
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
32
18
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
11
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0