Remy Bertola
2 - 0
Arthur Bouquier
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
5
71
Tổng số điểm giành được trong trận
54
39
Số lần giao bóng 1 thành công
32
63
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
22
Số lần giao bóng 2 thành công
25
24
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15