Renata Zarazua
1 - 2
Marie Bouzkova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
33
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
84
Tổng số lần giao bóng 1
88
77
Tổng số điểm giành được trong trận
95
64
Số lần giao bóng 1 thành công
55
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
17
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
40
Tổng số lần giao bóng 1
18
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
1
Tổng số lần giao bóng 2
16
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
32
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.96
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
1
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
11
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Tổng số lần giao bóng 1
32
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
0
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A