Ricardas Berankis
2 - 0
Aleksandre Bakshi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
4
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
42
62
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6269
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
24
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.9474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
27
43
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0