
2
-
1
Aryan Shah

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
6
Lỗi giao bóng kép
3
91
Tổng số điểm giành được trong trận
81
43
Số lần giao bóng 1 thành công
44
86
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5116
37
Số lần giao bóng 2 thành công
39
43
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.8605
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5116
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4516
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.3913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40