
2
-
1
Michael Geerts

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
5
Lỗi giao bóng kép
3
107
Tổng số điểm giành được trong trận
100
64
Số lần giao bóng 1 thành công
69
103
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.6214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6635
34
Số lần giao bóng 2 thành công
32
39
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8718
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
4
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
36
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5