
2
-
1
Tibo Colson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
25
1
Lỗi giao bóng kép
7
112
Tổng số điểm giành được trong trận
102
59
Số lần giao bóng 1 thành công
65
105
Tổng số lần giao bóng 1
109
0.5619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5963
45
Số lần giao bóng 2 thành công
37
46
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.9783
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8409
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.8305
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5435
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
36
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5227
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
0
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40