
0
-
0
Lloyd Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
5
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số lần giao bóng 2
33
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
14
Số cơ hội bẻ break có được
12
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
106
Tổng số lần giao bóng 1
113
114
Tổng số điểm giành được trong trận
105
69
Số lần giao bóng 1 thành công
80
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.7101
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
0.6509
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.708
32
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
53
Tổng số lần giao bóng 1
60
55
Tổng số điểm giành được trong trận
58
32
Số lần giao bóng 1 thành công
42
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 10 - 11
, 11 - 11
, 11 - 12
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0