
2
-
0
Kasidit Samrej

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
71
Tổng số điểm giành được trong trận
60
39
Số lần giao bóng 1 thành công
39
61
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5571
21
Số lần giao bóng 2 thành công
27
22
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
36
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40