Rio Noguchi
2 - 0
Mats Rosenkranz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
80
Tổng số điểm giành được trong trận
80
70
Số lần giao bóng 1 thành công
50
90
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
35
37
Số lần giao bóng 1 thành công
19
46
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
45
33
Số lần giao bóng 1 thành công
31
44
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 10 - 9