
0
-
2
Juan Pablo Ficovich

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
65
35
Số lần giao bóng 1 thành công
32
62
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5645
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
25
Số lần giao bóng 2 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9474
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40