Rodolfo Jauregui Sainz
0 - 2
Brody Nejedly Krall
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
62
36
Số lần giao bóng 1 thành công
37
61
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5902
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6167
23
Số lần giao bóng 2 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
2
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6216
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40