Rodrigo Alujas
1 - 2
Max Wiskandt
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
4
95
Tổng số điểm giành được trong trận
105
69
Số lần giao bóng 1 thành công
67
109
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.633
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7363
35
Số lần giao bóng 2 thành công
20
40
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.5797
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7164
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
23
40
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6