Rodrigo Alujas
2 - 0
Neil Oberleitner
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
66
48
Số lần giao bóng 1 thành công
53
67
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.7164
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6709
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
19
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
5
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5283
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
51
Tổng số điểm giành được trong trận
48
25
Số lần giao bóng 1 thành công
43
37
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6935
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
23
Số lần giao bóng 1 thành công
10
30
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0