Ryan Fishback
0 - 2
Stefan Kozlov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
65
Tổng số điểm giành được trong trận
80
46
Số lần giao bóng 1 thành công
45
68
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5844
18
Số lần giao bóng 2 thành công
27
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8438
4
Số lần bẻ break thành công
6
11
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
49
30
Số lần giao bóng 1 thành công
24
46
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
20
16
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40