
2
-
0
Denis Yevseyev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
69
Tổng số điểm giành được trong trận
59
39
Số lần giao bóng 1 thành công
43
64
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6719
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6512
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30