
1
-
2
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
85
Tổng số điểm giành được trong trận
91
52
Số lần giao bóng 1 thành công
63
88
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7159
32
Số lần giao bóng 2 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5962
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6508
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A