Sascha Gueymard Wayenburg
1 - 2
Matteo Martineau
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
17
Lỗi giao bóng kép
3
83
Tổng số điểm giành được trong trận
103
49
Số lần giao bóng 1 thành công
49
96
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.5104
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5444
30
Số lần giao bóng 2 thành công
38
47
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.6383
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9268
2
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6735
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6939
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.4043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6098
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
43
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4884
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A