Seydina Andre
1 - 2
Clement Chidekh
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
8
Lỗi giao bóng kép
6
112
Tổng số điểm giành được trong trận
113
56
Số lần giao bóng 1 thành công
67
108
Tổng số lần giao bóng 1
117
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5726
44
Số lần giao bóng 2 thành công
44
52
Tổng số lần giao bóng 2
50
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
5
Số lần bẻ break thành công
5
12
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7679
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6418
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.4038
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
39
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6