
2
-
0
Anastasia Safta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
7
80
Tổng số điểm giành được trong trận
62
27
Số lần giao bóng 1 thành công
54
64
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.4219
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
32
Số lần giao bóng 2 thành công
17
37
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7083
7
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4815
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2083
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
53
Tổng số điểm giành được trong trận
52
18
Số lần giao bóng 1 thành công
41
46
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.3913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
24
Số lần giao bóng 2 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
4
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2308
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0