Sorana Cirstea
1 - 2
Hailey Baptiste
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
5
40
Tổng số lần giao bóng 2
42
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.525
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5952
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
99
Tổng số lần giao bóng 1
96
94
Tổng số điểm giành được trong trận
101
59
Số lần giao bóng 1 thành công
54
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.678
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
0.596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
36
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Tổng số lần giao bóng 1
19
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
39
Tổng số lần giao bóng 1
47
42
Tổng số điểm giành được trong trận
44
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.5128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5319
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6