
2
-
1
Jiri Vesely

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
2
Lỗi giao bóng kép
7
109
Tổng số điểm giành được trong trận
113
60
Số lần giao bóng 1 thành công
78
106
Tổng số lần giao bóng 1
116
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6724
44
Số lần giao bóng 2 thành công
31
46
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8158
1
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.0909
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
61
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7821
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
36
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
20
Số lần giao bóng 2 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2