
1
-
2
Ryan Seggerman

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
81
Tổng số điểm giành được trong trận
93
62
Số lần giao bóng 1 thành công
48
95
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6076
32
Số lần giao bóng 2 thành công
30
33
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7292
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6452
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40