
2
-
0
Suzan Lamens (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
64
Tổng số điểm giành được trong trận
41
22
Số lần giao bóng 1 thành công
41
42
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6508
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.439
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
11
7
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40