
0
-
2
Aryan Shah

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
1
Lỗi giao bóng kép
5
65
Tổng số điểm giành được trong trận
76
46
Số lần giao bóng 1 thành công
36
71
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6479
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
24
Số lần giao bóng 2 thành công
29
25
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8529
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
48
31
Số lần giao bóng 1 thành công
26
45
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
13
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40