Taha Baadi
2 - 1
Eliakim Coulibaly
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
9
Lỗi giao bóng kép
5
105
Tổng số điểm giành được trong trận
103
69
Số lần giao bóng 1 thành công
59
106
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.6509
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5784
29
Số lần giao bóng 2 thành công
38
38
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8837
5
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7119
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4419
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
41
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
32
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40