Taro Daniel
0 - 2
Valentin Royer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
59
Tổng số lần giao bóng 1
52
47
Tổng số điểm giành được trong trận
64
32
Số lần giao bóng 1 thành công
37
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7568
0.5424
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7115
23
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
22
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40