Tatjana Maria
1 - 2
Ella Seidel
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số lần giao bóng 2
49
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
26
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
97
Tổng số lần giao bóng 1
129
112
Tổng số điểm giành được trong trận
114
52
Số lần giao bóng 1 thành công
80
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5361
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6202
41
Số lần giao bóng 2 thành công
45
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9184
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
31
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
20
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
79
57
Tổng số điểm giành được trong trận
57
16
Số lần giao bóng 1 thành công
48
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6042
0.4571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6076
17
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
34
Tổng số lần giao bóng 1
24
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40