Tatjana Maria
0 - 2
Tyra Caterina Grant
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
50
Tổng số lần giao bóng 1
53
46
Tổng số điểm giành được trong trận
57
34
Số lần giao bóng 1 thành công
41
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7736
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40