
2
-
0
Lucrezia Stefanini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
22
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
7
Số lần bẻ break thành công
3
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
59
Tổng số lần giao bóng 1
49
64
Tổng số điểm giành được trong trận
44
39
Số lần giao bóng 1 thành công
27
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.661
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.551
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3077
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15