Thiago Monteiro
1 - 1
Ethan Quinn
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
6
77
Tổng số điểm giành được trong trận
68
44
Số lần giao bóng 1 thành công
36
66
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4557
22
Số lần giao bóng 2 thành công
37
22
Tổng số lần giao bóng 2
43
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8605
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8409
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5814
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
43
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
16
Số lần giao bóng 2 thành công
26
16
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6786
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6