Thiago Monteiro
2 - 0
Mitchell Krueger
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
24
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
52
Tổng số lần giao bóng 1
72
71
Tổng số điểm giành được trong trận
53
26
Số lần giao bóng 1 thành công
48
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6042
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
24
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
47
45
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
30
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
7
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15