Thijmen Loof
2 - 1
Tanguy Genier
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
4
Lỗi giao bóng kép
3
121
Tổng số điểm giành được trong trận
104
65
Số lần giao bóng 1 thành công
73
110
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6348
41
Số lần giao bóng 2 thành công
39
45
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.7846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7397
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4524
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
20
Số lần giao bóng 1 thành công
34
42
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
20
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7941
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
23
10
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3