Tibo Colson
2 - 0
Robin Bertrand
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
5
54
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
51
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.617
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30