
1
-
2
Thiago Cigarran

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
4
87
Tổng số điểm giành được trong trận
90
44
Số lần giao bóng 1 thành công
48
86
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.5116
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5275
36
Số lần giao bóng 2 thành công
39
42
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.907
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7708
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5476
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4884
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
36
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A