
1
-
2
Robin Bertrand

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
6
83
Tổng số điểm giành được trong trận
91
58
Số lần giao bóng 1 thành công
48
94
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
36
Số lần giao bóng 2 thành công
26
36
Tổng số lần giao bóng 2
32
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
4
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6379
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
40
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40