
0
-
2
Harold Mayot

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
28
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
58
Tổng số lần giao bóng 1
78
61
Tổng số điểm giành được trong trận
75
41
Số lần giao bóng 1 thành công
50
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.74
0.7069
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
14
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Tổng số lần giao bóng 1
51
42
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A