Tristan Mccormick
2 - 1
Juan Sebastian Osorio
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
11
Lỗi giao bóng kép
5
88
Tổng số điểm giành được trong trận
85
48
Số lần giao bóng 1 thành công
47
96
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6104
37
Số lần giao bóng 2 thành công
25
48
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.7708
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6383
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
34
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.3824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
36
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30