
2
-
0
Marc Polmans

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
72
Tổng số điểm giành được trong trận
57
41
Số lần giao bóng 1 thành công
40
67
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15