
2
-
0
Rei Sakamoto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
2
87
Tổng số điểm giành được trong trận
83
50
Số lần giao bóng 1 thành công
57
83
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
28
Số lần giao bóng 2 thành công
28
33
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
31
39
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30